Có 2 kết quả:
路边 lù biān ㄌㄨˋ ㄅㄧㄢ • 路邊 lù biān ㄌㄨˋ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curb
(2) roadside
(3) wayside
(2) roadside
(3) wayside
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curb
(2) roadside
(3) wayside
(2) roadside
(3) wayside
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0